Tỉ giá vàng - nguồn SJC.COM.VN

Thành phố Loại Bán Mua
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 69.150 68.450
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 69.150 68.450
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 57.900 56.950
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 58.000 56.950
Vàng nữ trang 99,99% 57.600 56.800
Vàng nữ trang 99% 57.030 55.830
Vàng nữ trang 75% 43.354 41.354
Vàng nữ trang 58,3% 33.734 31.734
Vàng nữ trang 41,7% 24.172 22.172
Hà Nội Vàng SJC 69.170 68.450
Đà Nẵng Vàng SJC 69.170 68.450
Nha Trang Vàng SJC 69.170 68.450
Cà Mau Vàng SJC 69.170 68.450
Huế Vàng SJC 66.830 68.420
Bình Phước
Miền Tây Vàng SJC 69.170 66.650
Biên Hòa Vàng SJC 69.150 68.450
Quãng Ngãi Vàng SJC 69.150 68.450
Long Xuyên Vàng SJC 69.150 68.450
Bạc Liêu Vàng SJC 69.200 68.470
Quy Nhơn Vàng SJC 69.170 68.450
Phan Rang Vàng SJC 69.170 68.430
Hạ Long Vàng SJC 69.170 68.430
Quảng Nam Vàng SJC 69.170 68.430

Tỉ giá ngoại tệ - nguồn VIETCOMBANK.COM.VN

Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
Phản hồi của bạn